Home Du học hàn quốc Học tiếng Hàn Quốc Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm

Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm

4021
Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm
Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm

Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm

 Chúng ta cùng học và cho vào từ điển tiếng Hàn của mình nhé: TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DƯỢC PHẨM

 

>> Lỗi phát âm trong tiếng Hàn Quốc

>> Thông báo tuyển sinh du học Hàn Quốc tại Hà Nội

>> Thông báo tuyển sinh du học Hàn Quốc tháng 9 năm 2016.

   

Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm
Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm

1. 알약 (정제): thuốc viên
2. 캡슐 (capsule): thuốc con nhộng
3. 가루약 (분말약): thuốc bột
4. 물약 (액제): thuốc nước
5. 도포약: thuốc bôi
6. 스프레이 (분무, 분무기): thuốc xịt
7. 주사약 (주사액): thuốc tiêm
8. 내복약: thuốc uống
9. 물약: thuốc nước
10. 진통제: thuốc giảm đau
11. 수면제 (최면제): thuốc ngủ
12. 마취제 (마비약): thuốc gây mê
13. 소염제: thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
14. 항생제: thuốc kháng sinh
15. 감기약: thuốc cảm cúm
16. 두통약: thuốc chống đau đầu
17. 소독약: thuốc sát trùng, tẩy, rửa
18. 파스 (파스타 – Pasta): thuốc xoa bóp
19. 물파스: thuốc xoa bóp dạng nước
20. 보약 (건강제): thuốc bổ
21. 다이어트약: thuốc giảm cân
22. 피임약: thuốc ngừa thai
23. 감기약: thuốc cảm
24. 기침약: thuốc ho
25. 다이어트 약: thuốc giảm cân
26. 지혈제: thuốc cầm máu
27. 회충약: thuốc tẩy giun
28. 비듬약: thuốc trị gàu
29. 소화제: thuốc tiêu hóa
30. 구급약: thuốc cấp cứu
31. 보약: thuốc bổ
32. 살균제: thuốc sát trùng
33. 상비약: thuốc dự phòng
34. 외용약: thuốc bôi ngoài
35. 태아 영양제: thuốc dưỡng thai
36. 거담제: thuốc khử đờm
37. 관장제: thuốc rửa ruột
38. 구토제: thuốc chống nôn
39. 머리염색약 (~염모제): thuốc nhuộm tóc
40. 위장약: thuốc đau dạ dày
41. 모발영양제: thuốc dưỡng tóc
42. 특효약: thuốc đặc biệt
43. 결핵약: thuốc chữa suyễn
44. 안약: thuốc nhỏ mắt
45. 강심제: thuốc trợ tim
46. 항암제: thuốc chống ung thư
47. 설사약: thuốc chữa tiêu chảy
48. 근육보강제: thuốc tăng nở cơ bắp
49. 해독제: thuốc giải độc
50. 점안액: thuốc nhỏ mắt
51. 진경제: thuốc hạn chế co giật
52. 기생충구충제: thuốc diệt kí sinh trùng
53. 불로장수약 (~불노장생약): thuốc trường sinh bất lão
54. 멀미약: thuốc chống say tàu xe
55. 혈압약: thuốc huyết áp
56. 연고: thuốc mỡ
57. 해열제: thuốc hạ sốt
58. 항생제: thuốc kháng sinh
59. 한약: thuốc bắc
60. 진통제: thuốc giảm đau
61. 소염제: thuốc chống viêm

[box type=”custom” color=”#1e73be” bg=”#cccccc”]

>> Tuyển sinh du học  Hàn Quốc

 >>Du học Hàn quốc? – Du học Hàn Quốc Uy Tín

>>hãy liên hệ ngay tới chúng tôi theo địa chỉ

TRƯỜNG TRUNG CẤP TÀI CHÍNH HÀ NỘI

Trụ sở : Số 15/167 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội.

Chi nhánh Nghệ An: 166 Ngô Đức Kế – Phường Hồng Sơn – TP. Vinh

Web: trungcaptaichinhhanoi.edu.vn

Điện thoại: 0242 28 28 666

[/box]

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here